Có 1 kết quả:

刻薄寡恩 kè bó guǎ ēn ㄎㄜˋ ㄅㄛˊ ㄍㄨㄚˇ ㄜㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

harsh and merciless (idiom)

Bình luận 0